STT | Từ vựng | Nghĩa | Học sâu |
---|---|---|---|
1 | Hello | Xin chào | Bấm để học |
2 | Weather | Thời tiết | Bấm để học |
3 | Challenge | Thử thách | Bấm để học |
4 | Incredible | Không thể tin nổi | Bấm để học |
5 | Resilience | Sự kiên cường | Bấm để học |
So sánh hơn và so sánh nhất (Comparatives and Superlatives)
Thì Hiện tại đơn được dùng để diễn tả:
STT | SỬ DỤNG / VÍ DỤ |
---|---|
1 |
Thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại ở hiện tại:
|
2 |
Sự thật hiển nhiên, chân lý luôn đúng:
|
3 |
Lịch trình, thời gian biểu (tàu, xe, phim ảnh, chương trình...)
|
4 |
Trạng thái, cảm xúc, suy nghĩ, sở hữu ở hiện tại (thường dùng với các động từ chỉ trạng thái như: be, know, understand, believe, like, love, hate, want, need, have...):
|
Dạng câu | Động từ | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|---|
✅ Khẳng định | Với động từ "to be" (là, thì, ở) |
|
|
Với động từ thường |
|
|
|
❌ Phủ định | Với động từ "to be" (là, thì, ở) |
|
|
Với động từ thường |
|
|
|
❓ Nghi vấn | Với động từ "to be" (là, thì, ở) |
|
|
Với động từ thường |
|
|
📌 Ghi nhớ:
Kết thúc động từ | Quy tắc | Ví dụ |
---|---|---|
-o, -ch, -sh, -s, -x, -z | Thêm 'es' vào sau các động từ | go → goes, watch → watches, wash → washes, kiss → kisses, fix → fixes, buzz → buzzes |
phụ âm + 'y' | đổi 'y' thành 'i' rồi thêm 'es' | study → studies, cry → cries, try → tries |
nguyên âm (a, e, i, o, u) + 'y' | chỉ cần thêm 's' | play → plays, stay → stays, enjoy → enjoys |
Hầu hết các động từ còn lại | chỉ cần thêm 's' | work → works, eat → eats, swim → swims, like → likes |
Trường hợp đặc biệt | have → has | She has breakfast at 7 AM |
Thì Hiện tại đơn thường đi kèm với các trạng từ chỉ tần suất (adverbs of frequency):
Bài tập 1: Viết thành 3 dạng câu (khẳng định, phủ định, nghi vấn)
Bài tập 2: Điền đúng động từ (thêm -s/es nếu cần)
Chọn từ trong ngoặc
Bài tập 3: Sửa lỗi sai (nếu có)
My uncle sends me a picture. It’s a picture of a blue sky and white clouds.
“I am so happy to see the blue sky!” says my uncle.
I wonder why. “Isn’t the sky always blue?”
“No,” he says. “The sky in my city is often grey because there are too many cars.”
That’s why he is so excited!
Chú tôi gửi cho tôi một bức ảnh. Đó là một bức ảnh bầu trời xanh và những đám mây trắng.
“Chú rất vui khi thấy bầu trời xanh!” – chú tôi nói.
Tôi thắc mắc: “Chẳng phải bầu trời lúc nào cũng màu xanh sao?”
“Không,” chú nói. “Bầu trời ở thành phố của chú thường có màu xám vì có quá nhiều xe hơi.”
Đó là lý do khiến chú tôi phấn khích đến vậy!
No. | Word | Pronunciation | Definition | Example |
---|---|---|---|---|
1 | Software developer | /ˈsɒf(t)weə dɪˈvɛləpə/ | A person who creates computer programs and applications. | My brother is a software developer at a big tech company. |
2 | Specialize | /ˈspɛʃəlaɪz/ | To focus on a specific area or subject. | She specializes in web design and coding. |
3 | Challenging | /ˈtʃælɪndʒɪŋ/ | Difficult but interesting and worth doing. | Learning a new language can be challenging but fun. |
4 | Rewarding | /rɪˈwɔːdɪŋ/ | Giving a good feeling or benefit. | Helping others is a very rewarding experience. |
5 | One-size-fits-all | /wʌn saɪz fɪts ɔːl/ | Suitable for everyone in the same way. | There is no one-size-fits-all way to learn English. |
6 | Work as | /wɜːk æz/ | To have a job in a specific role | He works as a teacher at a local school. |
7 | Come up with | /kʌm ʌp wɪð/ | To think of an idea or solution. | She came up with a great idea for the project. |
8 | Play a huge role | /pleɪ ə hjuːdʒ rəʊl/ | To be very important in something. | Technology plays a huge role in our daily lives. |
9 | Experiment with | /ɪkˈspɛrɪmənt wɪð/ | To try new things to see what happens. | I like to experiment with different cooking styles. |
10 | Keep in touch | /kiːp ɪn tʌtʃ/ | To continue communicating with someone. | Let’s keep in touch after you move to another city. |
What is Tense? Types, Definitions & Examples
English Grammar : Learn Rules of Grammar and Basics
The English Pod Community - Improve Your English Listening
I'm Mary - English Listening Practice
Baby Shark - Pinkfong Kids’ Songs & Stories
Farmees - Nursery Rhymes And Kids Songs
HooplaKidz - Official Nursery Rhymes Channel
ChuChu TV Nursery Rhymes & Kids Songs
Learn English with EnglishClass101.com
Attaché is the show that gets you in, out, and around some of the world's greatest cities.
Big Think is the leading source of expert-driven, actionable, educational content